Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Thành Phố Hồ Chí Minh

Danh sách các từ điển ký hiệu được sử dụng nhiều hoặc có nguồn gốc từ Thành Phố Hồ Chí Minh

lac-hau-4022

lạc hậu

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên đặt tay lên hai bên thái dương rồi đẩy hai tay lên xuống so le nhau đồng thời đầu nghiêng xuống theo tay.

lam-mai-7208

Làm mai

Hai bàn tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Gập cổ tay 1 lần. Một tay nhấc lên, xoay cổ tay, bàn tay ngửa

lam-quen-7209

Làm quen

Hai bàn tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Gập cổ tay 1 lần. Một tay nhấc lên đồng thời làm chữ Q

lao-dong-6970

lao động

Hai bàn tay nắm, chuyển động tay phải từ ngoài vào trong chạm khuỷu tay trong của tay trái, tay trái từ ngoài vào trong chạm khuỷu tay trong của tay phải.

lap-gia-dinh-4372

lập gia đình

Hai tay CCNT “W”, để trước ngực, hai bàn tay tiếp xúc với nhau ở đầu các ngón tay.

lap-rap-2766

lắp ráp

Hai bàn tay xòe to, đặt hai bên rộng bằng tầm vai, lòng hai bàn tay hướng vào nhau rồi đẩy hai tay vào trước tầm ngực.Sau đó hai tay xòe, các ngón tay cong cứng, ụp hai tay với nhau rồi vặn hai tay ngược chiều nhau.

Từ phổ biến

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

banh-3280

bánh

(không có)

boi-525

bơi

(không có)

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

ban-do-1080

bản đồ

(không có)

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

xa-hoi-7078

xã hội

5 thg 9, 2017

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.