Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Tính cách - Tính chất - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Tính cách - Tính chất. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

hoi-han-3980

hối hận

Tay trái nắm, đưa lên đập dưới cằm, lòng bàn tay hướng vào trong.

hung-vi-3982

hùng vĩ

Tay phải để kí hiệu chữ cái H , đặt bên ngực trái rồi đưa từ trái sang phải. Sau đó hai tay để kí hiệu chữ cái V, lòng bàn tay hướng ra ngoài, đặt giữa trước tầm ngực rồi kéo dang rộng ra hai bên rộng hơn vai.

hung-vi-3983

hùng vĩ

Tay phải úp chếch về bên trái rồi kéo sang phải đánh thành một vòng lên cao trước tầm mặt, mắt nhìn theo tay. Sau đó các ngón tay phải chạm cằm và cử động các ngón tay, mắt nhìn lên.

ich-ky-3985

Ích kỷ

Tay phải nắm, úp bên ngực trái, ngón cái và ngón trỏ chập vào mở ra hai lần.

Từ phổ biến

g-454

g

(không có)

ban-2331

bán

(không có)

vui-4495

vui

(không có)

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

benh-nhan-1609

bệnh nhân

(không có)

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

chat-6911

chất

31 thg 8, 2017

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.