Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ g

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ g

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra để ngón cái nằm chạm phần ngón trỏ.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

toi-nghiep-7061

tội nghiệp

4 thg 9, 2017

that-nghiep-7037

thất nghiệp

4 thg 9, 2017

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

macao-7324

Macao

27 thg 3, 2021

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

vien-thuoc-7283

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

moi-mat-7298

Mỏi mắt

28 thg 8, 2020

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.