Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 11

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 11

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

mot-trieu-mot-tram-ngan--1100000-856

Một triệu một trăm ngàn - 1,100,000

Tay phải kí hiệu số 1 chuyển sang kí hiệu chữ T sau đó kí hiệu số 1, số 0 hai lần rồi hướng ngón út ra ngoài chấm một cái.

6-tuoi--sau-tuoi-7021

6 tuổi - sáu tuổi

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 6, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

hai-tram-ngan--200000-840

Hai trăm ngàn - 200,000

Tay phải giơ số 2, rồi chuyển thành kí hiệu chữ số 0, 0.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón út chấm ra ngoài một cái.

Từ phổ biến

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

tao-2070

táo

(không có)

benh-nhan-1609

bệnh nhân

(không có)

mi-tom-7453

mì tôm

13 thg 5, 2021

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

27 thg 10, 2019

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

du-1286

(không có)

mi-tom-7452

mì tôm

13 thg 5, 2021

ban-tho-1079

bàn thờ

(không có)

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.