Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 23
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 23
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Số đếm"
Bảy mươi - 70
Ngón cái và ngón trỏ chỉa ra, ba ngón còn lại nắm, đưa tay ra trước cao ngang bằng tầm vai, lòng bàn tay hướng về trước, sau đó các đầu ngón tay chụm lại tạo hình số 0.
Một triệu một trăm ngàn - 1,100,000
Tay phải kí hiệu số 1 chuyển sang kí hiệu chữ T sau đó kí hiệu số 1, số 0 hai lần rồi hướng ngón út ra ngoài chấm một cái.
Từ phổ biến
bàn thờ
(không có)
dưa leo
(không có)
phiền phức
4 thg 9, 2017
tàu hỏa
(không có)
đồng bằng sông Hồng
10 thg 5, 2021
bệnh nhân
(không có)
p
(không có)
Đau răng
28 thg 8, 2020
cha
(không có)
vợ
(không có)