Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 23

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 23

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

bay-muoi--70-816

Bảy mươi - 70

Ngón cái và ngón trỏ chỉa ra, ba ngón còn lại nắm, đưa tay ra trước cao ngang bằng tầm vai, lòng bàn tay hướng về trước, sau đó các đầu ngón tay chụm lại tạo hình số 0.

mot-trieu-mot-tram-ngan--1100000-856

Một triệu một trăm ngàn - 1,100,000

Tay phải kí hiệu số 1 chuyển sang kí hiệu chữ T sau đó kí hiệu số 1, số 0 hai lần rồi hướng ngón út ra ngoài chấm một cái.

Từ phổ biến

ban-tho-1079

bàn thờ

(không có)

dua-leo-1924

dưa leo

(không có)

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

benh-nhan-1609

bệnh nhân

(không có)

p-465

p

(không có)

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

cha-624

cha

(không có)

vo-712

vợ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.