Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bắp (ngô)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bắp (ngô)

Cách làm ký hiệu

Tay trái nắm, đưa ra ngang tầm ngực, tay phải nắm đặt sát nắm tay trái rồi dùng ngón cái tay phải chạm chạm lên ngón cái của tay trái, tỉa ngón cái tay phải ra 3 lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ phổ biến

nhap-khau-7332

nhập khẩu

29 thg 3, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

k-458

k

(không có)

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

bo-y-te-7253

Bộ Y Tế

3 thg 5, 2020

beo-1623

béo

(không có)

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

mo-7295

Mổ

28 thg 8, 2020

ong-696

ông

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.