Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bị

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bị

Cách làm ký hiệu

Các ngón tay nắm, ngón trỏ duỗi, đầu ngón trỏ chạm gần mép miệng. Đẩy mạnh tay phải ra trước, nhíu mày, môi trề.

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ phổ biến

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

tinh-7318

tỉnh

27 thg 3, 2021

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

em-trai-668

em trai

(không có)

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

con-trai-652

con trai

(không có)

quan-321

quần

(không có)

r-467

r

(không có)

kien-2243

kiến

(không có)

con-buom-buom-6969

con bươm bướm

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.