Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cạo râu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cạo râu

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, ngón trỏ cong, đưa lên chạm vào má trái rồi kéo xuống cằm sau đó đưa lên chạm má phải rồi kéo xuống cằm.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

dam-2577

đấm

Tay phải nắm, đưa gu bàn tay đấm vào má phải.

vo-2998

Hai tay nắm, đánh thủ hai tay ra vô so le nhau.

giet-2658

giết

Tay phải nắm, giơ ra rồi đâm vào bên ngực trái.

hiep-dam-7203

Hiếp dâm

Bàn tay nắm, lòng bàn tay hướng xuống, đặt ở một bên má, chuyển động tay xuống dưới mạnh đồng thời xoay mặt.

yeu-cau-3026

yêu cầu

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên, đặt trước tầm ngực sao cho đầu ngón trỏ phải chạm đầu ngón trỏ trái, lòng hai bàn tay hướng vào nhau, rồi tay trái giữ y vị trí, nhấc ngón trỏ tay phải ra.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-sau-6929

con sâu

31 thg 8, 2017

lanh-7305

Lạnh

28 thg 8, 2020

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

banh-chung-3288

bánh chưng

(không có)

ao-ho-1064

ao hồ

(không có)

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

de-1669

đẻ

(không có)

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

ba-614

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.