Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Lạnh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Lạnh

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

nanh-vuot-2001

nanh vuốt

Hai tay xòe, các ngón cong cứng úp ra trước, sau đó tay trái giữ y vị trí, ngón cái và ngón trỏ của tay phải lần lượt chạm vào đầu móng các ngón tay trái và uốn cong xuống.

ngon-tay-1773

ngón tay

Bàn tay phải xòe, đưa ra trước, các ngón tay trái nắm lần lượt vào các ngón tay phải, bắt đầu từ ngón út tới ngón tay trỏ.

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "Thiên nhiên"

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ phổ biến

an-com-2303

ăn cơm

(không có)

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

c-450

c

(không có)

con-trai-652

con trai

(không có)

beo-1594

béo

(không có)

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.