Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cắt lông mũi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cắt lông mũi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

sua-chua-2904

sửa chữa

Các ngón tay của hai bàn tay cong lại chụm gần sát vào nhau sau đó xoay hai tay ngược chiều nhau hai lần.

chen-lan-2499

chen lấn

Ngón trỏ và ngón giữa của hai tay chỉa thẳng xuống, (các ngón còn lại nắm), đặt hai tay sát nhau, lòng bàn tay hướng vào trong rồi cùng di chuyển hai bàn từ trái qua phải, đồng thời bốn ngón tay cử động.

phi-2878

phi

Ngón cái, trỏ và giữa của hai bàn tay cong cong đặt ra trước, tay phải đặt sau tay trái rồi đẩy cả hai tay ra trước giật lùi về sau (như hành động giật dây cương ngựa cụ thể).

moi-2805

mời

Hai tay khép, đưa ngửa ra trước, rồi di chuyển hai tay qua phải người nghiêng theo.

hoi-2680

hỏi

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, đặt ngón trỏ ngay giữa miệng rồi đẩy ra ngoài.

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Từ phổ biến

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

su-su-2044

su su

(không có)

con-buom-buom-6969

con bươm bướm

31 thg 8, 2017

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

tai-1826

tai

(không có)

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

cam-cum-7313

Cảm cúm

29 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.