Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cây thân gỗ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cây thân gỗ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

qua-cam-2021

quả cam

Bàn tay phải xòe ngửa, các ngón tay cong cong đưa ra trước, sau đó úp bàn tay xuống rồi ngón cái chạm các ngón tay kia xoáy một vòng.

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt nằm ngang trước miệng rồi quay ngón trỏ một vòng.

Từ phổ biến

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

mi-tom-7452

mì tôm

13 thg 5, 2021

may-bay-383

máy bay

(không có)

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

con-cai-644

con cái

(không có)

cay-1898

cây

(không có)

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.