Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tuần có mấy ngày?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tuần có mấy ngày?

Nội dung câu nói

1 tuần có mấy ngày?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | tuần | ngày | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

ngay-991

ngày

Ngón trỏ phải đưa nửa vòng tròn từ trái qua phải.

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ phổ biến

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

moi-mat-7298

Mỏi mắt

28 thg 8, 2020

ro-7018

4 thg 9, 2017

sieu-thi-7023

siêu thị

4 thg 9, 2017

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

binh-duong-6892

Bình Dương

31 thg 8, 2017

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

an-trom-2316

ăn trộm

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.