Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chị

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chị

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Gia đình - Quan hệ gia đình"

ba-601

Bàn tay phải ngửa, đặt dưới cằm rồi kéo nhích tay ra

co-654

Tay phải nắm vào dái tai, sau đó đưa tay ra ngoài để kí hiệu chữ cái C.

me-685

mẹ

Tay phải khép, áp lòng bàn tay vào má phải.

than-nhan-705

thân nhân

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón cái ra và chạm hai đầu ngón cái vào nhau rồi xoay hai đầu ngón cái với nhau. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đặt bên ngực trái rồi kéo đường thẳng qua bên ngực phải.

Từ phổ biến

con-vit-2214

con vịt

(không có)

toi-nghiep-7061

tội nghiệp

4 thg 9, 2017

anh-ho-6881

anh họ

31 thg 8, 2017

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

27 thg 10, 2019

bia-7183

Bia

27 thg 10, 2019

bo-3328

(không có)

u-470

u

(không có)

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

ban-2332

bán

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.