Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim

Cách làm ký hiệu

Tay phải đưa lên trước miệng, ngón trỏ và ngón cái mở ra, chạm vào, các ngón nắm lại.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Con vật"

Từ phổ biến

vo-712

vợ

(không có)

em-be-663

em bé

(không có)

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

chim-2134

chim

(không có)

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

ao-270

áo

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.