Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chính sách

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chính sách

Cách làm ký hiệu

Bàn tay trái khép dựng đứng trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm chỉa ngón cái ra, chấm vào lòng bàn tay trái từ trên xuống 3 cái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

nong-7292

Nóng

28 thg 8, 2020

q-466

q

(không có)

ban-2330

bán

(không có)

day-1280

dây

(không có)

song-1812

sống

(không có)

em-trai-668

em trai

(không có)

nha-nuoc-6989

Nhà nước

4 thg 9, 2017

me-685

mẹ

(không có)

quan-ao-322

quần áo

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.