Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chính trị

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chính trị

Cách làm ký hiệu

Hai tay nắm, úp tay trái giữa tầm ngực, đặt nắm tay phải lên nắm tay trái, ngón cái tay phải hướng lên nắm tay trái bung ra.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

an-2320

ăn

(không có)

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

ca-voi-7442

cá voi

13 thg 5, 2021

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

mui-1763

mũi

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.