Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chữa cháy

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chữa cháy

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

bat-song-2364

bắt sống

Tay phải xòe, úp ra trước nắm bàn tay lại, sau đó các ngón tay phải chụm lại, đặt giữa ngực rồi đẩy tay lên, đồn gthời các ngón tay mở ra.

giet-2658

giết

Tay phải nắm, giơ ra rồi đâm vào bên ngực trái.

dong-y-2597

đồng ý

Tay phải nắm úp ra trước rồi gật gật ở cổ tay.

bao-ho-2345

bảo hộ

Cánh tay trái gập ngang trước tầm ngực, lòng bàn tay úp. Tay phải đánh chữ cái B. Gác khuỷu tay lên bàn tay trái rồi đẩy tay sang trái, kéo về phải. Tay phải nắm, ngón trỏ và ngón giữa cong, chạm lần lượt ngón trỏ rồi ngón giữa vào thái dương.

nhay-2841

nhảy

Bàn tay trái ngửa, tay phải nắm chỉa ngón trỏ và giữa đứng lên lòng bàn tay trái, rồi nhảy nhảy lên lòng tay trái.

Từ phổ biến

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

bat-chuoc-2358

bắt chước

(không có)

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

ca-ngua-6897

cá ngựa

31 thg 8, 2017

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

aids-4350

aids

(không có)

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.