Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ còi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ còi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

chia-khoa-1226

chìa khóa

Tay phải nắm đưa ra trước, đầu ngón cái chạm đầu ngón trỏ rồi lắc lắc cổ tay.

tien-1496

tiền

Các đầu ngón tay phải chạm và xoe vào nhau.

o-to-386

ô tô

Tay phải đánh chữ cái “O” thêm dấu ^. Sau đó hai tay nắm, đưa ra trước rồi làm động táclái nghiêng qua nghiêng lại.

Từ phổ biến

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

ca-voi-7442

cá voi

13 thg 5, 2021

sieu-thi-7023

siêu thị

4 thg 9, 2017

choi-1232

chổi

(không có)

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

ao-ho-1064

ao hồ

(không có)

chim-2134

chim

(không có)

chao-2470

chào

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.