Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con ghẹ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con ghẹ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

con-nai-2186

con nai

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón đó hở ra, đặt hai tay dang hai bên rồi vừa lắc vừa di chuyển lên cao qua khỏi.

tep-2280

tép

Tay phải nắm úp, ngón trỏ chạm ngón cái, búng ra ( 2 lần).

chim-2134

chim

Tay phải đưa lên trước miệng, ngón trỏ và ngón cái mở ra, chạm vào, các ngón nắm lại.

Từ phổ biến

non-oi-7272

Nôn ói

3 thg 5, 2020

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

(không có)

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

kien-2243

kiến

(không có)

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

chat-6911

chất

31 thg 8, 2017

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.