Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ công trường

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ công trường

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

cong-hoa-474

cộng hòa

Cánh tay trái gập ngang tầm ngực, bàn tay úp. Tay phải đánh chữ cái C rồi đặt vào ngang khuỷu tay trái rồi đưa lướt dọc theo tay ra ngoài.

hon-lao-6958

hỗn láo

Bàn tay nắm, lòng bàn tay hướng vào trong. Hất khuỷu tay sang bên. Môi trề.

Từ phổ biến

vay-330

váy

(không có)

an-trom-2316

ăn trộm

(không có)

con-vit-2214

con vịt

(không có)

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

ngua-2259

ngựa

(không có)

v-471

v

(không có)

c-450

c

(không có)

con-nguoi-1659

con người

(không có)

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.