Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cử tri

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cử tri

Cách làm ký hiệu

Hai bàn tay xòe chúc xuống đưa ngược chiều nhau. Giống bỏ phiếu.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

chinh-phu-6914

chính phủ

Hai tay nắm, lòng bàn tay hướng vào người. Tay phải duỗi thẳng ngón cái, đặt trên tay trái, chạm tay trái 2 lần.

vi-thanh-nien-7246

Vị thành niên

Các ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng xuống, chuyển động hướng ra hai bên. Tại vị trí tai, các ngón tay gập, chuyển động hướng lên 2 lần

Từ phổ biến

chao-2470

chào

(không có)

su-su-2044

su su

(không có)

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

ong-696

ông

(không có)

ao-ho-1064

ao hồ

(không có)

mi-tom-7451

mì tôm

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.