Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đ

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, ngón trỏ cong.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

ba-597

(không có)

com-3359

cơm

(không có)

bong-chuyen-520

bóng chuyền

(không có)

bac-si-4356

bác sĩ

(không có)

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

con-tho-2203

con thỏ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.