Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dạ dày

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dạ dày

Cách làm ký hiệu

Tay phải chụm lại đưa lên miệng, sau đó chuyển tay phải xuống đặt ngửa ở bụng rồi kéo một đường sang phải.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

day-1280

dây

(không có)

chim-2134

chim

(không có)

khuyen-tai-302

khuyên tai

(không có)

am-nuoc-1062

ấm nước

(không có)

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

lanh-7305

Lạnh

28 thg 8, 2020

dia-chi-7316

địa chỉ

27 thg 3, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.