Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đại số

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đại số

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Học hành"

hieu-phep-tru-6956

hiệu (phép trừ)

Hai bàn tay nắm, ngón cái duỗi, lòng bàn tay hướng xuống. Chạm nhau tại ngón cái, tay phải nhấc lên, đồng thời hai tay nắm ngón cái, bung ngón trỏ, tay phải vòng ra trước, tay trái chuyển động về gần người.

Từ phổ biến

con-khi-2182

con khỉ

(không có)

ban-do-1080

bản đồ

(không có)

but-1121

bút

(không có)

may-bay-384

máy bay

(không có)

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

27 thg 10, 2019

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

am-2322

ẵm

(không có)

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

i-457

i

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.