Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khu cách ly

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khu cách ly

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

bo-bot-1629

bó bột

Hai bàn tay khép đặt giữa tầm ngực rồi quấn quanh 1 vòng với nhau. Tay phải chụm úp, đưa ra trước rồi xoa xoa các đầu ngón tay.

nhuc-dau-1786

nhức đầu

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ cong đặt bên phải trán rồi di chuyển sang trái đồng thời ngón tay cử động cong vào búng ra (động tác nhanh, mặt nhăn)

bong-phong-1630

bỏng (phỏng)

Cánh tay trái úp ngang trước tầm ngực, các ngón tay của bàn tay phải chụm lại đặt lên mu bàn tay trái rồi kéo lên đồng thời bung các ngón tay ra.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ phổ biến

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

kien-2243

kiến

(không có)

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

trai-chanh-2051

trái chanh

(không có)

mo-7295

Mổ

28 thg 8, 2020

chat-6911

chất

31 thg 8, 2017

binh-duong-6892

Bình Dương

31 thg 8, 2017

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.