Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đánh răng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đánh răng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

nghiem-cam-775

nghiêm cấm

Hai bàn tay khép đưa ra trước chặt chéo nhau ở cổ tay.

chung-kien-2531

chứng kiến

Tay phải nắm, ngón trỏ và ngón giữa chỉa ra, hơi cong, đưa lên trước 2 mắt rồi kéo ra ngoài. Sau đó tay phải nắm chỉa ngón trỏ chỉ ra phía trước, đồng thời người hơi ngả về sau.

Từ phổ biến

bo-y-te-7253

Bộ Y Tế

3 thg 5, 2020

b-449

b

(không có)

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

khuyen-tai-302

khuyên tai

(không có)

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

27 thg 10, 2019

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

trau-2289

trâu

(không có)

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.