Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ già yếu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ già yếu

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, đặt dưới cằm rồi kéo xuống. Sau đó đánh chữ cái Y, lắc chữ Y đồng thời đầu lắc theo.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Từ phổ biến

tai-1826

tai

(không có)

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

me-685

mẹ

(không có)

h-456

h

(không có)

aids-4350

aids

(không có)

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

bang-6887

bảng

31 thg 8, 2017

rau-2033

rau

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.