Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ h

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ h

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

q-466

q

Ngón cái và ngón trỏ cong cong, tạo khoảng cách độ 7 cm, lòng bàn tay úp, ba ngón còn lại nắm.

d-451

d

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ thẳng đứng lên.

e-453

e

Tay phải giơ lên trước, Lòng bàn tay hướng ra trước, các ngón cong cứng.

Từ phổ biến

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

bieu-2390

biếu

(không có)

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

an-2320

ăn

(không có)

ngua-2259

ngựa

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.