Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hăng hái

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hăng hái

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

co-3875

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đưa tay ra trước rồi gõ hai lần.

nhe-4095

nhẹ

Hai bàn tay khép ngửa dang hai bên nâng nhẹ lên.

bay-bong-3801

bay bổng

Cánh tay phải đưa ra trước, tay cao ngang tầm đầu, lòng bàn tay úp rồi làm động tác uốn lượn lên xuống ba lần đồng thời từ phải sang trái.

lo-lang-4031

lo lắng

Tay phải đánh chữ cái L, đặt đầu ngón cái chạm vào thái dương phải rồi đưa ra chếch về bên phải.

mem-4060

mềm

Tay phải đặt ngửa ra trước rồi các ngón tay chúm lại mở ra hai lần.

Từ phổ biến

nghe-thuat-6983

nghệ thuật

4 thg 9, 2017

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

cay-1898

cây

(không có)

song-1812

sống

(không có)

may-bay-383

máy bay

(không có)

sua-3428

sữa

(không có)

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.