Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hạnh phúc

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hạnh phúc

Cách làm ký hiệu

Tay phải khép, đặt ngửa bên ngực trái, bàn tay hơi xiên rồi nhấc ra đập vào hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

chim-2500

chìm

Tay trái khép ngửa, đặt bàn tay gần ngang với tầm ngực bên trái, bàn tay phải khép ngửa để dưới mu bàn tay trái rồi từ từ kéo xuống.

than-ai-4166

thân ái

Hai tay nắm, đặt bên ngực trái, tay phải đặt trên tay trái, mặt diễn cảm.

ghen-3949

ghen

Tay phải xòe, các ngón tay cong úp vào giữa ngực rồi nhích cử động tay, mặt diễn cảm.

vi-pham-luat-573

vi phạm luật

Bàn tay phải đánh chữ cái V, sau đó chuyển sang chữ cái Y, úp ra trước rồi đưa qua đưa lại.

Từ phổ biến

tieu-chay-7276

tiêu chảy

3 thg 5, 2020

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

mau-trang-329

màu trắng

(không có)

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

p-465

p

(không có)

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

binh-duong-6892

Bình Dương

31 thg 8, 2017

dia-chi-7315

địa chỉ

27 thg 3, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.