Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hiểu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hiểu

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

giong-3966

giống

Hai tay xoè, chạm hai cổ tay vào nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau.

canh-tranh-3822

cạnh tranh

Ngón trỏ tay phải chỉ vào ngực, sau đó các ngón tay nắm chỉa ngón cái hướng lên, kéo mạnh sang phải, đồng thời đầu quay sang trái.

dong-y-2597

đồng ý

Tay phải nắm úp ra trước rồi gật gật ở cổ tay.

khang-khiu-3992

khẳng khiu

Tay trái nắm, gập trước tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón út lên, gác khuỷu tay phải lên mu tay trái rồi đẩy thẳng tay phải lên cao qua khỏi đầu, mắt nhìn theo tay.

quen-4123

quen

Đánh chữ cái Q rồi rải tay hai lần.

Từ phổ biến

chao-2470

chào

(không có)

ao-270

áo

(không có)

con-kien-6923

con kiến

31 thg 8, 2017

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

khe-1971

khế

(không có)

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

cha-624

cha

(không có)

gio-1339

giỏ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.