Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kẹo

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kẹo

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Ẩm thực - Món ăn"

bot-ngot-3331

bột ngọt

Tay phải khép, đưa ra trước, các ngón tay xoa xoa nhẹ vào nhau, sau đó đưa vào úp trước cổ rồi vuốt nhẹ xuống.

banh-loc-3303

bánh lọc

Ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa chạm nhau đặt bên mép miệng phải, sau đó kéo tay ra chập mở ba lần trên chúm tay ở ba vị trí khác nhau.

nau-2820

nấu

Cánh tay trái hơi gập khuỷu, đưa bàn tay ra trước, lòng bàn tay hướng sang phải.Bàn tay phải xòe, đặt dưới bàn tay trái rồi vẩy vẩy bàn tay phải.

toi-3432

tỏi

Lòng bàn tay phải đập mạnh một cái vào lòng bàn tay trái.

Từ phổ biến

con-sau-6929

con sâu

31 thg 8, 2017

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

27 thg 10, 2019

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

mua-dong-966

mùa đông

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.