Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kêu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kêu

Cách làm ký hiệu

Tay phải để kí hiệu chữ cái K, đặt trước miệng rồi đưa ra ngoài.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

con-trai-652

con trai

(không có)

da-bong-540

đá bóng

(không có)

mo-7295

Mổ

28 thg 8, 2020

ban-2331

bán

(không có)

chim-2134

chim

(không có)

may-bay-383

máy bay

(không có)

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

cay-1898

cây

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.