Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ phẫu thuật mũi
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ phẫu thuật mũi
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
bụng lép kẹp
Bàn tay trái úp giữa bụng, bàn tay phải úp chồng lên mu bàn tay trái rồi thót bụng vào đồng thời người hơi gập xuống.
đàn bà
Tay phải nắm , ngón cái và ngón trỏ nắm dái tai phải.
thuốc
Ngón cái chạm đầu ngón út, đặt trước miệng rồi hất lên một cái.
Từ phổ biến
trung thành
5 thg 9, 2017
Lây lan
3 thg 5, 2020
mưa
(không có)
tự cách ly
3 thg 5, 2020
con thỏ
(không có)
cá sấu
(không có)
bánh
(không có)
nhiệt tình
4 thg 9, 2017
p
(không có)
lao động
4 thg 9, 2017