Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khố

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khố

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Trang phục"

ca-vat-295

cà vạt

Hai bàn tay xòe, các ngón tay cong, úp hai tay vào bụng, sau đó bàn tay trái giữ y vị trí , di chuyển bàn tay phải lên tới gần cổ.

vay-330

váy

Hai bàn tay khép để thẳng trước tầm bụng, lòng bàn tay hướng vào trong, sau đó chuyển động sang hai bên hông vòng theo người, đồng thời các ngón tay cử động mềm mại.

vay-332

váy

Hai tay xòe chống lòng bàn tay vào hai bên hông chổ thắt lưng, người lắc qua lắc lại.

ao-ba-ba-272

áo bà ba

Tay phải nắm vào áo. Hai bàn tay khép đặt úp hai bên tầm bụng rồi đầu các ngón tay lật lên, hạ xuống áp bụng, hai lần.

ao-gio-279

áo gió

Tay phải nắm vào áo. Tay phải giơ cao trước mặt đưa qua phải qua trái nhiều lần.

Từ phổ biến

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

qua-cam-2021

quả cam

(không có)

su-su-7026

su su

4 thg 9, 2017

mua-dong-966

mùa đông

(không có)

d-452

đ

(không có)

sieu-thi-7023

siêu thị

4 thg 9, 2017

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

em-trai-668

em trai

(không có)

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.