Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ liên lạc

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ liên lạc

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

chia-khoa-1227

chìa khóa

Bàn tay trái đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, đầu ngón cái chạm ngón trỏ ở ngay lóng tay thứ nhất, đưa tay vào chạm giữa lòng bàn tay trái rồi xoay lắc tay hai lần.

bi-1860

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt tay trước tầm ngực đầu ngón trỏ hướng sang phải. Tai phải xòe ngửa, các ngón tay hơi tóp vào đặt dưới ngón trỏ trái rồi kéo tay phải dài xuống từ từ các ngón tay chụm lại.

Từ phổ biến

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

da-banh-6936

đá banh

31 thg 8, 2017

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

k-458

k

(không có)

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

chao-2471

chào

(không có)

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

su-su-2044

su su

(không có)

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.