Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mập

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mập

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên, ngón cái và ngón trỏ của tay trái nắm vào ngón cái phải.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

tau-thuy-399

tàu thủy

(không có)

o-464

ơ

(không có)

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

binh-duong-6892

Bình Dương

31 thg 8, 2017

dem-2587

đếm

(không có)

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.