Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nhiệt kế

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nhiệt kế

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

lang-ben-1723

lang ben

Bàn tay phải úp, chạm mu bàn tay dưới cằm rồi đẩy vuốt ra hai lần.Sau đó các ngón tay phải hơi chúm rồi úp vào giữa ngực một cái rồi di chuyển úp sang trái nhiều cái với vị trí khác nhau.

duong-vat-cuong-cung-1-7191

Dương vật cương cứng 1

Bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng sang phía đối diện, đầu ngón tay hướng ra trước, chuyển động từ từ cho ngón trỏ thẳng đứng kết hợp biểu cảm nét mặt.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ phổ biến

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

dem-2587

đếm

(không có)

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

map-1741

mập

(không có)

dubai-7329

Dubai

29 thg 3, 2021

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

tu-cach-ly-7277

tự cách ly

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.