Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mặt

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mặt

Cách làm ký hiệu

Tay phải đặt trước mặt, lòng bàn tay hướng vào mặt rồi kéo vuốt xuống.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

k-458

k

(không có)

toc-1837

tóc

(không có)

ao-ho-1064

ao hồ

(không có)

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

mui-1763

mũi

(không có)

bieu-2390

biếu

(không có)

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.