Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mỗi ngày

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mỗi ngày

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Thời Gian"

buoi-sang-893

buổi sáng

Bàn tay trái khép ngửa, đặt tay giữa tầm ngực, tay phải khép, sống lưng tay phải đặt lên lòng bàn tay trái rồi kéo tay ra sau. Sau đó hai tay chụm đặt trước hai mắt rồi kéo dang ra hai bên đồng thời các ngón tay mở xòe ra, lòng bàn tay hướng ra trước.

nghi-he-1000

nghỉ hè

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón tay cái ra đưa qua chạm vào vai trái.Sau đó đưa bàn tay phải úp lên trán rồi kéo vuốt qua phải và đẩy hất bàn tay ra ngoài.

lich-946

lịch

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang phải, ngón trỏ tay phải đặt vào giữa lòng bàn tay trái rồi kéo ra ngoài.

thang-muoi-mot-1022

tháng mười một

Bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, áp sát nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng. Sau đó giơ số 11.(hoặc tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên nhịp nhịp 2 cái.

Từ phổ biến

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

da-banh-6936

đá banh

31 thg 8, 2017

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

ao-270

áo

(không có)

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

mau-den-296

màu đen

(không có)

du-1286

(không có)

con-nguoi-1659

con người

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.