Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Một trăm - 100

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Một trăm - 100

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên, đặt tay giữa ngực sau đó chụm các ngón tay lại tạo số O rồi di chuyển tay sang phải.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

i-457

i

(không có)

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

bong-chuyen-520

bóng chuyền

(không có)

chao-3347

cháo

(không có)

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

moi-mat-7298

Mỏi mắt

28 thg 8, 2020

kien-2243

kiến

(không có)

aids-4350

aids

(không có)

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.