Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nấu nướng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nấu nướng

Từ phổ biến

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

(không có)

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

em-gai-666

em gái

(không có)

cho-2137

chó

(không có)

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

bo-y-te-7253

Bộ Y Tế

3 thg 5, 2020

mien-dien-7321

Miến Điện

27 thg 3, 2021

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.