Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nói xấu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nói xấu

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ ra đặt trước miệng rồi cử động ngón trỏ xoay một vòng.Sau đó dùng bàn tay phải phất một cái trước mũi, mặt nhăn, mũi hơi nhếch lên.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

bat-2367

bắt

Bàn tay phải nắm chộp cổ tay trái.

tinh-nguyen-2953

tình nguyện

Tay trái gập ngang tầm bụng, bàn tay ngửa, gác khuỷu tay phải lên tay trái, bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng sang trái.

chung-nhan-2532

chứng nhận

Bàn tay trái khép đưa ra trước, bàn tay phải nắm bàn tay trái rồi vuốt nhẹ ra trước, sau đó tay trái giữ yên vị trí, tay trái nắm lại đập lên lòng bàn tay trái.

bai-cong-2349

bãi công

Tay phải nắm chặt đưa lên cao 2 lần, rồi dần chụm lại tạo chữ số O. Hai tay nắm chặt, đặt chồng lên nhau rồi đập vào nhau 3 lần

giup-do-2664

giúp đỡ

Tay trái gập ngang trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng xuống dưới, đồng thời bàn tay phải khép, đập lòng bàn tay vào khuỷu tay trái hai lần.

Từ phổ biến

bia-7183

Bia

27 thg 10, 2019

mo-7295

Mổ

28 thg 8, 2020

tinh-7318

tỉnh

27 thg 3, 2021

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

con-cai-644

con cái

(không có)

com-3359

cơm

(không có)

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

mi-tom-7453

mì tôm

13 thg 5, 2021

bang-6887

bảng

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.