Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu huyền

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu huyền

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

o-462

o

Các ngón tay chúm tạo lỗ tròn.

o-464

ơ

Tay phải đánh chữ cái O, sau đó tay phải nắm chỉa ngón trỏ cong ra móc trên không chữ cái O vừa làm ở trên.

Từ phổ biến

met-7302

Mệt

28 thg 8, 2020

con-cai-644

con cái

(không có)

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

banh-mi-3306

bánh mì

(không có)

ong-696

ông

(không có)

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

chau-626

cháu

(không có)

bo-621

bố

(không có)

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.