Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ quả nho

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ quả nho

Cách làm ký hiệu

Các ngón tay phải chúm mũi hướng xuống và lắc lắc cổ tay.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

dau-1916

đậu

Tay trái khép, đặt ngửa giữa tầm bụng, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa hướng xuống, dựng đứng đầu mũi trên lòng tay trái rồi nâng tay lên tới giữa tầm ngực.

qua-sau-rieng-2028

quả sầu riêng

Các ngón tay của hai bàn tay hơi cong, hai lòng bàn tay hướng vào nhau áp hai cổ tay vào nhau, sau đó tay trái giữ y vị trí, ngón cái và ngón trỏ tay phải chạm nhau đặt ngoài mu bàn tay trái rồi giựt ra hai lần.

than-cay-2047

thân cây

Tay trái nắm gập khuỷu, bàn tay phải nắm cánh tay trái. Sau đó tay trái giữ y vị trí, tay phải nắm đặt nắm tay phải dưới khuỷu tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

beo-1594

béo

(không có)

nu-692

nữ

(không có)

nong-7292

Nóng

28 thg 8, 2020

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

ca-voi-7442

cá voi

13 thg 5, 2021

mui-1763

mũi

(không có)

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

ao-ba-ba-272

áo bà ba

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.