Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ quả ổi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ quả ổi

Cách làm ký hiệu

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón hơi tóp vào, đưa tay ra trước , bàn tay phải khép dùng sống lưng chặt vào giữa lòng tay trái rồi bật hất bàn tay phải về phía trước ( thực hiện động tác hai lần).

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

banh-tet-3317

bánh tét

(không có)

a-448

a

(không có)

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

tinh-7318

tỉnh

27 thg 3, 2021

ban-1592

bẩn

(không có)

am-2322

ẵm

(không có)

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

trai-chanh-2051

trái chanh

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.