Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ v

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ v

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, đưa ra trước, lòng bàn tay hướng ra trước, ngón trỏ và ngón giữa chỉa lên hai ngón hở ra.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

banh-mi-3306

bánh mì

(không có)

cong-bang-6931

công bằng

31 thg 8, 2017

bo-bit-tet-7446

bò bít tết

13 thg 5, 2021

nhom-6993

nhôm

4 thg 9, 2017

ca-ngua-6897

cá ngựa

31 thg 8, 2017

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

tao-2070

táo

(không có)

do-thai-7325

Do Thái

29 thg 3, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.