Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ răng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ răng

Cách làm ký hiệu

Chỉ vào răng cụ thể.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

am-dao-7172

Âm Đạo

Các ngón tay khép, cong 90 độ so với lòng bàn tay, lòng bàn tay hướng xuống, gập cổ tay 2 lần.

bo-bot-1629

bó bột

Hai bàn tay khép đặt giữa tầm ngực rồi quấn quanh 1 vòng với nhau. Tay phải chụm úp, đưa ra trước rồi xoa xoa các đầu ngón tay.

dien-1673

điên

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chạm đầu ngón trỏ vào thái dương phải rồi xoáy ngón trỏ hai vòng.

Từ phổ biến

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

khu-cach-ly-7261

Khu cách ly

3 thg 5, 2020

gio-1339

giỏ

(không có)

sua-3428

sữa

(không có)

y-473

y

(không có)

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

dia-chi-7317

địa chỉ

27 thg 3, 2021

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

cong-bang-6931

công bằng

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.