Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tắt thở

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tắt thở

Cách làm ký hiệu

Hai bàn tay khép thả lỏng, ngã ngữa hai bàn tay hờ trên hai vai đồng thời đầu nghiên bên phải.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, cong ngón trỏ lại đồng thời đầu nghiêng sang trái và mắt nhắm lại.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

quan-321

quần

(không có)

em-gai-666

em gái

(không có)

boi-525

bơi

(không có)

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.