Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trách nhiệm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trách nhiệm

Cách làm ký hiệu

Hai bàn tay, CCNT “U” đặt lên vai trái sao cho đầu ngón tay hướng ra sau, tay phải đặt gần cổ, tay trái đặt gần cánh tay.

Tài liệu tham khảo

GDGT - ĐHSP

Từ phổ biến

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

con-khi-2182

con khỉ

(không có)

r-467

r

(không có)

ban-2330

bán

(không có)

cac-ban-6898

các bạn

31 thg 8, 2017

tau-thuy-399

tàu thủy

(không có)

nu-692

nữ

(không có)

biet-2389

biết

(không có)

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.